Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apathetically

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apathic

    vô tình cảm,
  • Apathy

    / ´æpəθi /, Danh từ: tính không tình cảm, tính lãnh đạm, tính thờ ơ, sự hờ hững, Từ...
  • Apatite

    / ´æpə¸tait /, Danh từ: (khoáng chất) apatit, Địa chất: apatit, ca5(po4)3...
  • Apatitea

    Địa chất: ca5(po4)3 (f, cl, oh),
  • Apbrodisiac

    kích dục,
  • Ape

    / eip /, Danh từ: khỉ không đuôi, khỉ hình người, người hay bắt chước, Ngoại...
  • Ape-man

    / ´eip¸mæn /, danh từ, vượn người,
  • Ape hand

    bàn tay khỉ,
  • Apeak

    / ə´pi:k /, Tính từ & phó từ: (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng, Kỹ...
  • Aped

    ,
  • Apedicellate

    Tính từ: không cuống,
  • Apehand

    bàn tay khỉ,
  • Apel's integral

    tích phân aben,
  • Apelike

    Tính từ: giống như khỉ,
  • Apellous

    không có da,
  • Apenia

    suffix. chỉ thiếu hay giảm.,
  • Apenteric

    ngoài ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top