Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aplastic anemia

Nghe phát âm

Y học

thiếu máu không tái tạo, là sự thiếu máu trầm trọng do tủy xương bị thương tổn
aplastic anemia pure
thiếu máu không tái tạo thuần túy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aplastic anemia pure

    thiếu máu không tái tạo thuần túy,
  • Aplastic crisis

    cơn bất sản,
  • Aplastic leukemia

    bệnh bạch cầu giảm sản,
  • Aplatism

    tính aplan, tính tương phẳng,
  • Aplenty

    / ə´plenti /, Phó từ: dồi dào, they had money aplenty, họ có tiền dồi dào
  • Aplerotic

    Tính từ: vơi, không đầy,
  • Aplite

    Địa chất: aplit,
  • Aplomb

    / ə´plɔm /, Danh từ: thế thẳng đứng, sự vững lòng, sự tự tin, Từ...
  • Aplus

    ,
  • Apnea

    / æp´niə /, Y học: ngạt, ngưng thở, apnea neonatorum, ngưng thở ở trẻ sơ sinh, deglutition apnea,...
  • Apnea /respiration monitor

    máy theo dõi sự hô hấp hay ngừng thở,
  • Apnea neonatorum

    ngưng thở ở trẻ sơ sinh,
  • Apneumatosis

    1 . xẹp phổi 2. xẹp phổi bẩm sinh.,
  • Apneustic center

    trung tâm ức chế hô hấp,
  • Apneôsis

    sự hít sâu,
  • Apnoea

    / æp´niə /, Danh từ: (y học) sự ngừng thở, Y học: sự ngừng thở,...
  • Apoapsis

    thiên thể xa nhất,
  • Apobiosis

    Danh từ: sự sống hấp hối, sự chết sinh lý,
  • Apobiotic

    Tính từ: sống hấp hối; chết sinh lý,
  • Apocalypse

    / ə´pɔkəlips /, Danh từ: (tôn giáo) sự khải huyền, sách khải huyền, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top