Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apocope

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´pɔkəpi/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) hiện tượng mất âm chủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apocrine

    Tính từ: tiết rụng đầu, tiết mùi,
  • Apocrine cell

    tế bào ly tiết, tế bào tiết rụng đầu,
  • Apocrine cystadenoma

    u tuyến nang tiết rụng đầu,
  • Apocrine gland

    tuyến đầu tiết, tuyến ly tiết, tuyến tiết hủy đầu,
  • Apocrinecell

    tế bào ly tiết, tế bào tiết rụng đầu,
  • Apocrinecystadenoma

    u tuyến nang tiết rụng đầu,
  • Apocrinegland

    tuyến đầu tiết, tuyến ly tiết, tuyến tiết hủy đầu,
  • Apocrypha

    / ə´pɔkrifə /, Danh từ: (tôn giáo) kinh nguỵ tác,
  • Apocryphal

    / ə´pɔkrifəl /, Tính từ: (thuộc) kinh nguỵ tác, làm giả, giả mạo, nguỵ tác, không đích xác,...
  • Apocynaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ trúc đào,
  • Apocyte

    Danh từ: tế bào nhiều nhân, khối chất nguyên sinh nhiều nhân,
  • Apod

    / ´æpɔd /, danh từ, số nhiều là apodes, apods, .apoda, loài không chân (bò sát), loài không vây bụng (cá),
  • Apodal

    / ´æpədəl /, Tính từ: không chân, không vây bụng,
  • Apodictic

    / ¸æpə´diktik /, Tính từ: rõ ràng, xác thực, hiển nhiên,
  • Apodictical

    như apodictic,
  • Apodosis

    / ə´pɔdəsis /, Danh từ, số nhiều apodoses: (ngôn ngữ) vế chính của một câu chỉ điều kiện,...
  • Apodous

    như apodal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top