Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apothecaries' weight

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Những đơn vị cân đong thuốc trước đây

Kinh tế

hệ thống trọng lượng của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apothecary

    / ə´pɔθikari /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế thuốc, apothecary's, nhà bán thuốc,...
  • Apothecium

    Danh từ, số nhiều là .apothecia /“p”'•i‘i”/: (thực vật học) quả thế đĩa,
  • Apothegm

    / ´æpə¸θem /, như apophthegm, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , axiom , dictum , maxim , moral , proverb...
  • Apothem

    / ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin:...
  • Apotheosis

    / ə¸pɔθi´ousis /, Danh từ, số nhiều là .apotheoses: sự tôn sùng, sự sùng bái như thần, lý tưởng...
  • Apotheosize

    / ə´pɔθiə¸saiz /, Ngoại động từ: tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, ca ngợi tán dương, thần...
  • Apotosis

    Danh từ:,
  • Apotoxin

    dẫn xuất độc tố,
  • Apotropaic

    / ¸æpoutrə´pei:k /, Tính từ: Để tránh điều không may, an apotropaic ritual, nghi lễ giải nạn
  • Apotropic

    Tính từ: hướng gốc,
  • Apotype

    Danh từ: kiểu gốc,
  • Apotypic

    Tính từ: thuộc kiểu gốc,
  • Apozem

    thuốc sắc.,
  • App (application program)

    chương trình ứng dụng,
  • Appal

    / ə´pɔ:l /, Ngoại động từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top