Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aqueous humor

Y học

thủy dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aqueous humour

    Danh từ: thể dịch nước, thủy dịch,
  • Aqueous pH

    pha nước,
  • Aqueous phase

    pha nước, pha nước, pha nước,
  • Aqueous rock

    đá do nước tạo thành, đá thủy thành, đá trầm tích,
  • Aqueous salt solution

    dung dịch nước muối,
  • Aqueous soil

    đất ướt, đất ngậm nước,
  • Aqueous soluble oil

    dầu tan trong nước,
  • Aqueous solution

    dung dịch chứa nước, dung dịch nước, dung dịch nước, Địa chất: dung dịch nước,
  • Aqueous tension

    áp suất hơi nước,
  • Aqueous vehicle

    dung môi thuốc vẽ nước,
  • Aquiclude

    lớp ít thấm,
  • Aquicolous

    Tính từ: sống ở nước; thủy sinh,
  • Aquiculture

    / ´ækwi¸kʌltʃə /, danh từ, nghề nuôi trồng thuỷ sản,
  • Aquifer

    / ´ækwəfə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lớp ngậm nước, tầng ngậm nước, Xây...
  • Aquifer Test

    kiểm tra tầng ngậm nước, một loại xét nghiệm nhằm xác định thủy tính của một tầng ngậm nước.
  • Aquifereus

    Địa chất: chứa nước,
  • Aquiferous

    chứa nước, tính chịu nước,
  • Aquiferous stratum

    tầng (đất) ngậm nước,
  • Aquifuge

    địa tầng không thấm,
  • Aquilegia

    / ¸ækwi´li:dʒiə /, Danh từ: (thực vật) cây họ mao lương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top