Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arc chamber

Kỹ thuật chung

buồng dập hồ quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arc chute

    buồng (khe) dập hồ quang, máng đập hồ quang, rãnh dập hồ quang, buồng dập hồ quang,
  • Arc coordinate

    tọa độ cong,
  • Arc core

    tâm hồ quang,
  • Arc current

    dòng hồ quang,
  • Arc cutter

    sự cắt bằng hồ quang,
  • Arc cutting

    sự cắt bằng cung lửa, cắt bằng hồ quang điện, electric arc cutting, sự cắt bằng hồ quang điện
  • Arc dam

    đập vòm,
  • Arc de triomphe

    vòm khải hoàn,
  • Arc discharge

    phóng điện hồ quang, sự phóng điện cung lửa, sự phóng điện hồ quang,
  • Arc doubleau

    cung đôi,
  • Arc drop

    sụt áp hồ quang,
  • Arc elasticity

    cung (đo mức) co giãn, tính co giãn cung,
  • Arc extinction

    dập tắt hồ quang,
  • Arc extinction chamber

    buồng dập hồ quang,
  • Arc furnace

    lò hồ quang, lò hồ quang điện, lò hồ quang, direct arc furnace, lò hồ quang trực tiếp, electric arc furnace, lò hồ quang điện,...
  • Arc gap

    khe hồ quang,
  • Arc ignition

    mồi hồ quang,
  • Arc lamp

    đèn hồ quang, Điện lạnh: đèn hồ quang điện, metallic electrode arc lamp, đèn hồ quang điện cực...
  • Arc length

    chiều dài cung cong, độ dài cung,
  • Arc light

    ánh sáng hồ quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top