Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arm of balance

Xây dựng

tay đòn cân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arm of couple

    tay đòn của ngẫu lực,
  • Arm of crane

    cần máy trục,
  • Arm of force

    cánh tay đòn lực, tay đòn của lực,
  • Arm of mixer

    cánh khuấy,
  • Arm of the sea

    nhánh biển,
  • Arm rest

    tựa tay, cái tựa tay, cài tỳ tay,
  • Arm saw

    lưỡi cưa tay,
  • Arm stirrer

    khuấy cánh quạt, máy trộn kiểu cánh quạt,
  • Arm support

    cần đỡ, giá chìa, cần đỡ,
  • Arm support of templet

    cần đỡ dưỡng,
  • Arm support stand

    giá đỡ phụ (máy phay),
  • Arm wrestling

    danh từ, việc vật tay,
  • Armada

    / a:´ma:də /, Danh từ: Đội tàu, hạm đội, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Armadillo

    / ¸a:mə´dilou /, Danh từ: (động vật học) con tatu,
  • Armageddon

    Danh từ: (kinh thánh) nơi chiến đấu quyết liệt giữa thiện và ác, trận chiến đấu quyết liệt...
  • Armalac

    sơn cốt (thép),
  • Armament

    / 'ɑ:məmənt /, Danh từ: sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên...
  • Armament orders

    các đơn đặt hàng quân sự,
  • Armamentarium

    Danh từ, số nhiều armamentaria: sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế), xưởng binh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top