Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Armor-plate

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

thép vỏ
tấm thép bọc

Xây dựng

tấm bọc thép

Kỹ thuật chung

bọc thép
armor-plate mill
máy cán vỏ (bọc) thép

Xem thêm các từ khác

  • Armor-plate mill

    máy cán vỏ (bọc) thép,
  • Armor clamp

    cái kẹp vỏ bọc kép,
  • Armor layer

    lớp hạt thô còn lại ở mặt đáy sông khi hạt nhỏ bị xói cuốn đi, thô hoá,
  • Armor plate

    tấm bọc vỏ tàu,
  • Armored

    / 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Armored blind

    mảnh mành kim loại,
  • Armored cable

    cáp bọc (thép), cáp bọc,
  • Armored cables

    cáp bọc thép,
  • Armored concrete silo

    xi lô bê tông cốt sắt,
  • Armored door

    cửa bọc thép, cửa chống cháy, cửa phòng ngừa,
  • Armored heart

    canxi hoá màng ngoài tim,
  • Armored lining

    lớp bọc thép, lớp lót thép,
  • Armored switch

    máy ngắt (điện) bọc thép,
  • Armored watertight seal

    lớp lá thép cách nước,
  • Armorer

    như armourer,
  • Armorial

    / a:´mɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) huy hiệu, armorial bearings, hình và chữ trên huy hiệu
  • Armoring

    sự bọc thép,
  • Armorist

    Danh từ: chuyên gia về huy hiệu,
  • Armory

    / ´a:məri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoury, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Armour

    / 'ɑ:mə /, Danh từ: Áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top