Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrhythmia

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´riðmiə/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng loạn nhịp tim

Chuyên ngành

Y học

loạn nhịp
jevenile arrhythmia
loạn nhịp tuổi thanh thiếu niên
lnotropic arrhythmia
loạn nhịp tính co cơ tim
sinus arrhythmia
loạn nhịp xoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top