Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Art-form

Mục lục

/´a:t¸fɔ:m/

Thông dụng

Danh từ
Loại hình nghệ thuật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Art-school

    trường mỹ thuật,
  • Art Direction

    Danh từ: chỉ đạo nghệ thuật,
  • Art deco

    Danh từ: nghệ thuật trang trí,
  • Art decoration

    trang trí nghệ thuật,
  • Art designing department

    phân xưởng thiết kế mỹ thuật, phòng thiết kế mỹ thuật (của hãng quảng cáo),
  • Art director

    giám đốc mỹ thuật (của hãng quảng cáo),
  • Art equipment

    thiết bị nghệ thuật, art equipment depreciation expense, chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật
  • Art equipment depreciation expense

    chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật,
  • Art film

    Danh từ: phim nghệ thuật,
  • Art gallery

    phòng (trưng bày) tranh, phòng trưng bày nghệ thuật, viện bảo tàng nghệ thuật,
  • Art glass

    thuỷ tinh mỹ thuật,
  • Art glazier

    thợ lắp kính nghệ thuật, thợ lắp kính trang trí,
  • Art is long, life is short

    Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì...
  • Art nouveau

    danh từ, nghệ thuật mới,
  • Art of building

    kiến trúc,
  • Art of interior decoration

    nghệ thuật trang trí nội thất,
  • Art room

    phòng trưng bày nghệ thuật,
  • Art supplies

    vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • Art supplies expenses

    chi phí vật dụng nghệ thuật,
  • Art work

    Danh từ: sáng tạo nghệ thuật; công trình nghệ thuật, minh hoạ; đồ hoạ; tranh vẽ nói chung,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top