Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artefact

Nghe phát âm

Mục lục

/[α:tifækt]/

Thông dụng

Cách viết khác artifact

Danh từ

Vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về khảo cổ học; đồ tạo tác

Chuyên ngành

Y học

hình giả tạo

Điện tử & viễn thông

giả tượng
sự giả tạo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top