Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Artily

/´a:tili/

Thông dụng

Xem arty


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Artiness

    / ´a:tinis /, danh từ, sự làm ra vẻ nghệ sĩ, sự làm ra vẻ có mỹ thuật,
  • Artinskian atage

    bậc aritinski,
  • Artiodactyl

    Tính từ: (động vật học) có guốc chân, Danh từ: (động vật học)...
  • Artiodactylous

    như artiodactyl,
  • Artisan

    / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Artisanal

    / a:´tizənəl /, tính từ, thủ công,
  • Artist

    / 'ɑ:tist /, Danh từ: nghệ sĩ,
  • Artist in plastic art

    nghệ sỹ tạo hình,
  • Artistdom

    Danh từ: giới nghệ sĩ; giới nghệ thuật,
  • Artiste

    / a:´ti:st /, Danh từ: (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)
  • Artistic

    / a:´tistik /, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật,...
  • Artistic designing

    sự thiết kế mỹ thuật,
  • Artistic ware

    hàng mỹ nghệ,
  • Artistical

    / a:´tistikl /, như artistic,
  • Artistically

    / a:´tistikli /, Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • Artistry

    / ´a:tistri /, Danh từ: nghệ thuật, tính chất nghệ thuật, Kỹ thuật chung:...
  • Artless

    / ´a:tlis /, Tính từ: chân thật, chất phác, Kỹ thuật chung: không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top