Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ash-box

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác ash-bin

'“‘p“n ash-pit
“‘pit ash-stand
'“‘st“nd ash-tray
“‘trei

Danh từ

(kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ash-coloured

    / ´æʃ¸kʌləd /, tính từ, màu tro,
  • Ash-content

    Danh từ: (hoá học) kỹ phần tro,
  • Ash-fire

    Danh từ: (hoá học) lửa âm ỉ (để làm thí nghiệm hoá...)
  • Ash-free filter

    giấy lọc không tàn,
  • Ash-fusibility temperature

    nhiệt độ tro chảy, nhiệt độ chảy của tro,
  • Ash-fusion temperature

    nhiệt độ tro chảy, nhiệt độ chảy của tro,
  • Ash-like wing

    cánh xám, tam giác dây thần kinh phế vị,
  • Ash-likewing

    cánh xám, tam giác dây thần kinh phế vị,
  • Ash-pan

    như ash-box,
  • Ash-pit

    cửa hộp tro (xe lửa), như ash-box,
  • Ash-pot

    Danh từ: cái gạt tàn thuốc lá,
  • Ash-stand

    như ash-box,
  • Ash-tray

    / ´æʃ¸trei /, danh từ, (như) ash-pot, (kỹ thuật) (như) ash-box,
  • Ash analysis

    sự phân tích tro,
  • Ash blonde

    Tính từ: màu vàng hoe hơi xám và rất nhạt (nói về tóc), Danh từ:...
  • Ash cake

    bỏng ngô,
  • Ash can

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thùng đựng rác, (quân sự), (từ lóng) ngư lôi chống tàu ngầm,
  • Ash cell

    hố tro,
  • Ash cellar

    hố tro,
  • Ash coal

    than xanh, Địa chất: than có tro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top