Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ashalar stone

Xây dựng

Đá hộc, đá xây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ashamed

    / ə'ʃeimd /, Tính từ: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng, Từ đồng nghĩa:...
  • Ashcan

    / ´æʃ¸kæn /, Danh từ: ( mỹ) thùng đựng rác, (từ lóng) (quân sự) ngư lôi chống tàu ngầm,
  • Ashen

    hộp tro (xe lửa),, Tính từ: (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt), làm bằng tro, Tính...
  • Ashes

    tro,
  • Ashet

    / ´æʃit /, Danh từ: ( Ê-cốt) đĩa to, đĩa bình bầu dục,
  • Ashlar

    / ´æʃlə /, Danh từ: (kiến trúc) đá khối, vật xây bằng đá khối, Xây...
  • Ashlar (wall)

    tường xây bằng đá hộc,
  • Ashlar arch

    vòm đá đẽo,
  • Ashlar brick

    gạch phủ ngoài, gạch lát mặt, gạch ốp,
  • Ashlar facing

    mặt ốp đá đẽo,
  • Ashlar masonry

    khối xây bằng đá đẽo, khối xây đá đẽo, sự xây đá đẽo,
  • Ashlar pier

    trụ bằng đá đẽo,
  • Ashlar stone

    đá cắt khối, đá xây dựng,
  • Ashlar stone facing

    mặt ốp bằng đá đẽo,
  • Ashlar vault

    vòm (bằng) đá đẽo, vòm đá đẽo,
  • Ashlar wall

    tường bằng đá đẽo, rubble ashlar wall, tường bằng đá đẽo thô
  • Ashlaring

    / ´æʃləriη /, Xây dựng: sự ốp đá chẻ, sự xây đá chẻ,
  • Ashlaring (ashlering)

    sự ốp đá chẻ,
  • Ashler

    như ashlar,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top