Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asphaltic

Nghe phát âm

Mục lục

/æs´fæltik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nhựa đường

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

atphan
coil laid fine asphaltic concrete
bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội

Xây dựng

bằng atfan

Kỹ thuật chung

rải atfan

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top