- Từ điển Anh - Việt
Assembly listing
Mục lục |
Toán & tin
bản hợp dịch
danh sách hợp dịch
Điện tử & viễn thông
bản in hợp dịch
Xem thêm các từ khác
-
Assembly opening
lỗ (chừa) để lắp ráp, -
Assembly operation
hoạt động lắp ghép, nguyên công lắp đặt, -
Assembly pattern
mẫu lắp ráp, -
Assembly phase
pha hợp ngữ, pha dịch hợp ngữ, -
Assembly pit
hầm lắp ráp, -
Assembly place
vị trí lắp ráp, -
Assembly plant
xưởng lắp ráp, -
Assembly process in horizontal plane
sự lắp ráp trên mặt nằm ngang, -
Assembly program
chương trình hợp dịch, -
Assembly robot
robot lắp ráp, -
Assembly room
hội trường, phòng họp, phòng họp (hội trường), -
Assembly routine
chương trình hợp ngữ, -
Assembly scheme
sơ đồ lắp ráp, -
Assembly service
nghiệp vụ lắp ráp, -
Assembly shop
Danh từ: (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp, phân xưởng lắp ráp, phân xưởng... -
Assembly simulation
sự mô phỏng quá trình lắp ráp, sự mô phỏng quá trình lắp ráp, -
Assembly space
không gian lắp ráp, -
Assembly stand
bệ lắp ráp, -
Assembly system
hệ thống lắp ráp,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
