Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Atactic

Y học

(thuộc) mất điều hoà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Atactiform

    dạng mất điều hoà,
  • Atactilia

    chứng mất xúc giác,
  • Atanasoff-Berry Computer (ABC)

    máy tính atanasoff-berry,
  • Ataractic

    / ¸ætə´ræktik /, Tính từ: thuộc thuốc giảm đau; giảm đau,
  • Ataralgesia

    phối hợpan thần giảm đau,
  • Ataraxia

    Danh từ: sự không cảm động, sự không động tâm, sự không động tâm,
  • Ataraxy

    / ´ætərəksi /, như ataraxia,
  • Atavism

    / ´ætə¸vizəm /, Danh từ: (sinh vật học) sự lại giống, Y học: di...
  • Atavistic

    / ¸ætə´vistik /, tính từ, (sinh vật học) lại giống,
  • Ataxia

    / ə´tæksiə /, như ataxy, Y học: mất điều hòa, kinetic ataxia, mất điều vận, mất điều hòa vận...
  • Ataxia telangiectasia

    mất điều hoà giãn mạch, chứng thất điều-giãn mạch,
  • Ataxiagram

    biểu đồ mất điều hoà,
  • Ataxiagraph

    mất điều hoà ký,
  • Ataxiameter

    mất điều hoà kế,
  • Ataxiaphasia

    mất điều hoà từ ngữ,
  • Ataxiaphaxia

    mất điều hòa từ ngữ,
  • Ataxic

    / ə´tæksik /, Tính từ: (y học) mất điều hoà, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top