Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Atom splitter

Tiếng lóng

  • Miêu tả một cách mỉa mai một người không mấy thông minh, là cách nói tuơng phản của cụm "rocket scientist and brain surgeon" (cụm từ chỉ những người vô cùng thông minh)
  • Nghĩa khác chỉ vết tích của một điều gì đó vô cùng khủng khiếp mà nạn nhân cảm thấy và hành động như thể các nơ-ron thần kinh của cô ta như muốn nổ tung
  • Example: Do you know Nancy? She's a real atom splitter, ain't she? OR
I woke up this morning with a real atom splitter.

Ví dụ: Mày biết con Nancy không? Nó thực sự là một con đại ngốc, nhảy?Hoặc: Sáng nay tao thức dậy và thấy đầu óc như muốn nổ tung ra ý.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top