Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Atony

Nghe phát âm

Mục lục

/´ætəni/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự mất sức trương

Chuyên ngành

Y học

mất trương lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Atop

    / ə´tɔp /, Phó từ & giới từ: Ở đỉnh, ở chỏm, Giao thông & vận...
  • Atop beam

    chùm tia hẹp,
  • Atopen

    Danh từ: nguồn dị ứng, atopen, dị ứng nguyê, quá mẫn nguyên,
  • Atopic

    dị ứng, lạc chỗ, lạc chỗ dị ứng.,
  • Atopic asthma

    hen dị ứng,
  • Atopognosia

    mất định vị cảm giác,
  • Atopognosis

    mất định vị cảm giác,
  • Atopy

    dị ứng; phản ứng đặc dị, tạng dị ứng,
  • Atorn

    Nội động từ: Đồng ý thuê với ông chủ mới,
  • Atoxic

    không dộc (không có chất độc),
  • Atp

    chữaviết tắt của adenosine triphosphatase,
  • Atp (adenosine triphosphate)

    ađenozin triphotphat,
  • Atrabiliar

    Tính từ: (y học) bị mật đen, buồn rầu, rầu rĩ, u sầu, hay cáu gắt,
  • Atrabiliary

    mật đen,
  • Atrabilious

    / ¸ætrə´biliəs /, như atrabiliar,
  • Atraction mod

    mô hình hấp dẫn,
  • Atractoid

    Tính từ: (sinh học) dạng thoi,
  • Atraumatic

    không gây chấn thuơng,
  • Atraumatic forceps

    kẹp không gây chấn thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top