Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Audio typing

Nghe phát âm

Kinh tế

sự đánh máy (qua nghe) trên đường dây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Audioanalgesia

    phương pháp nhạc giảm đau,
  • Audiobook

    thính thư,
  • Audiofrequency

    Danh từ: (rađiô) tần số âm thanh,
  • Audiogenic

    / ¸ɔ:diou´dʒenik /, tính từ, tạo nên bởi những tần số tương ứng với sóng âm thanh,
  • Audiogenic convulsion

    co giật do tiếng động,
  • Audiognosis

    sự nhận thức âm thanh,
  • Audiogram

    / ´ɔ:diou¸græm /, Danh từ: Đồ thị nghe, Y học: thính lực đồ,
  • Audiograph

    Danh từ: máy ghi sức nghe, nghe [máy ghi sức nghe], thính lực ký,
  • Audiography

    ngành trắc thính,
  • Audiologist

    / ¸ɔ:di´ɔlədʒist /, danh từ, nhà thính học,
  • Audiology

    / ¸ɔ:di´ɔlədʒi /, Danh từ: thính học,
  • Audiometer

    / ¸ɔ:di´ɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo sức nghe, thính lực kế, Y học:...
  • Audiometric

    / ¸ɔ:diou´metrik /,
  • Audiometrician

    chuyên viên thính lực,
  • Audiometry

    / ¸ɔ:di´ɔmitri /, Danh từ: phép đo sức nghe, Xây dựng: phép đo thính...
  • Audion

    Danh từ: (vật lý) triôt, đèn ba cực, đèn audion (ba cực), đèn điện tử,
  • Audiophile

    / 'ɔ:diəfail /, danh từ, người mê âm thanh nổi,
  • Audiophone

    / 'ɔ:dioufoun /, Danh từ: máy tăng sức nghe; máy trợ thính, máy trợ thính, máy tăng sức nghe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top