Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auditorynerve

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thần kinh thính giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Auer body

    hạtauer,
  • Auerbach plexus

    đám rốiauerbach,
  • Auf wiedersenhen

    tạm biệt,
  • Aug

    viết tắt, tháng tám ( august),
  • Augean stable

    Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend...
  • Augen-gneiss

    gơ nai dạng mắt,
  • Augend

    Toán & tin: (máy tính ) số hạng thứ hai,
  • Augends

    số hạng thứ hai,
  • Auger

    / ´ɔ:gə /, Danh từ: cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất), Tiếng...
  • Auger-cast piles

    cọc khoan- nhồi, cọc khoan nhồi,
  • Auger (soil auger)

    máy khoan, mũi khoan, máy khoan, mũi khoan,
  • Auger bit

    mũi khoan ruột gà, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan hình thìa, Địa chất: mũi khoan,
  • Auger borer

    máy khoan,
  • Auger boring

    sự khoan (bằng) guồng xoắn,
  • Auger brick machine

    máy ép gạch kiểu băng chuyền, máy dập gạch kiểu băng chuyền,
  • Auger drill

    Địa chất: mũi khoan, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan ruột gà, choòng xoắn ốc,
  • Auger effect

    hiệu ứng auger,
  • Auger electron

    điện tử auger, auger electron microscopy (aem), phép hiển vi điện tử auger, auger electron spectroscopy (aes), phổ học điện tử auger
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top