Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Australoid

Mục lục

/´ɔ:strə¸lɔid/

Thông dụng

Danh từ
Người bản địa châu úc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Australopithecine

    Danh từ: người vượn phương nam, Tính từ: thuộc người vượn phương...
  • Austria

    /'ɒstriə/, Quốc gia: austria is a landlocked country in central europe. it borders germany and the czech republic...
  • Austrian

    / ´ɔ:striən /, tính từ, (thuộc) nước áo, danh từ, người áo,
  • Austrian CCITT Committee (ACC)

    uỷ ban cc/tt nước áo,
  • Austrian Federal Railways

    đường sắt liên bang Áo,
  • Austrian Telecommunications Regulation Authority (ATRA)

    cơ quan điều hành viễn thông của Áo,
  • Austro-hungarian empire

    Danh từ: (lịch sử) Đế quốc áo-hung,
  • Ausystole

    tâm thu bình thường,
  • Aut -

    (auto-) prefix. chỉ tự, tự có.,
  • Autacoid

    Danh từ: (sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố, Y học:...
  • Autarcesis

    miễn dịch tự nhiên,
  • Autarchic

    / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Autarchical

    / ɔ:´ta:kikl /, như autarchic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autocratic...
  • Autarchy

    / ´ɔtarki: /, Danh từ: chủ quyền tuyệt đối, (như) autarky, Kinh tế:...
  • Autarkic

    / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chính sách tự cấp tự túc,
  • Autarkical

    như autarkic,
  • Autarkist

    Danh từ: người chủ trương tự cấp tự túc,
  • Autarky

    / ´ɔta:ki /, Danh từ: chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc, Kinh...
  • Autecology

    sinh thái học cá thể,
  • Autelegenesis

    sự cải tạo giống bằng thụ tinh nh ân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top