Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auto-buyography

Tiếng lóng

  • One's own buying history. Lịch sử mua sắm của một ai đó
  • Example: Read my auto-buyography to see why my bank balance is zero. Ví dụ: Xem cái lịch sử mua sắm của tôi là biết ngay tại sao số dư tài khoản của tôi là không đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top