Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autoimmunedisease

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

bệnh tự miễn dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Autoimmunity

    Danh từ: (y học) tính tự miễn dịch, tự miễn dịch,
  • Autoimmunization

    Danh từ: (y học) hiện tượng tự miễn dịch,
  • Autoincrease

    tự tăng dần,
  • Autoinfection

    / ¸ɔ:touin´fekʃən /, danh từ, (sinh học) sự tự nhiễm trùng,
  • Autoinfusion

    / ¸ɔ:touin´fju:ʒən /, danh từ, sự tự hoà lẫn,
  • Autoinhibitor

    Danh từ: (sinh học) chất tự ức chế,
  • Autoinoculation

    Danh từ: (y học) sự tự tiêm chủng, tự truyền qua da,
  • Autointoxication

    / ´ɔ:touin¸tɔksi´keiʃən /, Danh từ: (y học) sự tự nhiễm độc, Y học:...
  • Autokeratoplasty

    (phương pháp) ghép giác mạc bản thân,
  • Autokinesia

    Danh từ: (sinh học) sự tự vận động,
  • Autokinesis

    (sự) vận động tự chủ,
  • Autokinetic

    / ¸ɔ:touki´netik /, tính từ, (sinh học) tự vận động,
  • Autolesion

    thưong tích tự gây,
  • Autolesionism

    sự tự gây thương tích,
  • Autoload

    sự tải tự động, tải tự động, nạp tự động, sự nạp tự động,
  • Autoloader

    bộ tải tự động, bộ nạp tự động, ôtô tự chất tải,
  • Autologon

    đăng nhập tự động,
  • Autologous

    / ɔ:´tɔləgəs /, danh từ, (sinh học) sự tự rụng,
  • Autologous Peripheral Stem Cell Transpla

    cấy tế bào ngoại biên (stem cells: tủy hay tế bào nguồn),
  • Autologous graft

    miếng ghép tự thâ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top