Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autonomy of the will

Kinh tế

nguyên tắc tự chủ ý chí
quyền tự do ý chí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Autoorientation

    Danh từ: sự tự định hướng,
  • Autooscillation

    dao động tự sinh,
  • Autooxidation

    / ¸ɔ:tə¸ɔksi´deiʃən /, Hóa học & vật liệu: tự ôxi hóa,
  • Autoparthenogenesis

    Danh từ: (sinh học) sự tự phát triển đơn tính,
  • Autopath

    người dị ứng do thần kinh tự động,
  • Autopathy

    Danh từ: (y học) bệnh nội sinh, Y học: bệnh tự phát,
  • Autopatrol grader

    máy san tự hành sửa chữa đường,
  • Autopay

    chuyển khoản tự động (trên sổ sách, không bằng tiền mặt),
  • Autopepsia

    (sự) tự tiêu,
  • Autophagia

    (sự) tự tiêu, tự thực,
  • Autophagous

    Tính từ: (động vật) từ kiếm mồi (chim non khoẻ),
  • Autophagy

    (sự) tự tiêu, tự thực,
  • Autophil

    người có thần kinh tự động mẫn cảm,
  • Autophilia

    tự mê,
  • Autophilous

    Tính từ: (sinh học) tự thụ phấn; tự giao,
  • Autophobia

    chứng sợ đơn độc,
  • Autophonomania

    hưng cảm tự tử, mani tự sát,
  • Autophony

    vang tiếng bản thân,
  • Autophya

    Danh từ: chất xa-cừ; chất tạo vỏ,
  • Autophyte

    / ´ɔ:tə¸fait /, Danh từ: (thực vật) thực vật tự dưỡng, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top