Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axle C-clip

Ô tô

Spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Axle End Play

    in-and-out movement of the axle, adjusted to specification by using shims., Độ hở mặt đầu bán trục (được điều chỉnh để đáp ứng...
  • Axle Retainer Plate

    see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • Axle Shaft Retainer

    devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out., vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo...
  • Axle Shims

    used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • Axle base

    cự ly trục giá chuyển, khoảng cách giữa các trục, bệ máy, đế máy,
  • Axle beam

    khung (thân) cầu xe,
  • Axle bearing

    bạc lót dọc trục, gối chịu trục cầu, ổ trục, hộp ổ trục, hộp trục, ổ trục, thân trục xe,
  • Axle body

    thân trục xe,
  • Axle bolt

    bulông cầu xe,
  • Axle box

    hộp ổ trục, hộp ổ trục, hộp ổ trục, axle box cellar, hộp dầu hộp ổ trục, axle box cover, nắp hộp ổ trục, axle box lid,...
  • Axle box bearing

    hộp ổ trục, ổ trục,
  • Axle box case

    vỏ bầu dầu, vỏ hộp trục, bầu dầu, hộp trục,
  • Axle box cellar

    hộp dầu hộp ổ trục,
  • Axle box cover

    nắp hộp ổ trục, nắp bầu dầu, nắp hộp dầu,
  • Axle box grease

    mỡ bôi trơn hộp trục,
  • Axle box guard

    khung trượt của hộp trục,
  • Axle box guide

    giá dẫn hộp trục,
  • Axle box housing

    vỏ bầu dầu, vỏ hộp trục,
  • Axle box lid

    nắp hộp ổ trục,
  • Axle box safety bar

    đòn gành đỡ hộp trục, quang an toàn hộp trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top