Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baby food

Nghe phát âm

Kinh tế

thức ăn cho trẻ em

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baby grand

    danh từ, Đàn piano cánh loại nhỏ,
  • Baby press

    máy in nhỏ,
  • Baby seat

    ghế dành cho trẻ em,
  • Baby sling

    Danh từ: cái địu trẻ (ở sau lưng),
  • Baby spot

    đèn quét nhỏ,
  • Baby tooth

    Danh từ: răng sữa,
  • Babyhood

    / 'beibihud /, Danh từ: tuổi thơ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Babyish

    / ´beibiiʃ /, Tính từ: trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Babyishness

    / 'beibiiʃnis /, Danh từ: tính trẻ con, tính như trẻ con,
  • Babyism

    / 'beibiizm /, như babyishness,
  • Bac

    thùng két,
  • Bacalao

    / 'bækə'lou /, Danh từ: cá tuyết to đầu muối phơi khô,
  • Bacalite

    bacalit (dạng hổ phách),
  • Bacat ship

    tàu chở hàng hai thân,
  • Bacca

    / 'bækə /, Danh từ, số nhiều baccae: Y học: quả mọng, ' b“kai,...
  • Baccalaureate

    / ¸bækə´lɔ:riit /, Danh từ: bằng tú tài, kỳ thi tốt nghiệp trung học, Từ...
  • Baccarat

    / 'bækərɑ: /, Danh từ: (đánh bài) trò chơi bacara,
  • Baccate

    / 'bækeit /, Tính từ: mềm như quả mọng, có quả mọng, giống quả mọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top