Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back off

Cơ khí & công trình

hớt lưng (máy)
tiện hớt lưng

Xem thêm các từ khác

  • Back off tool

    bộ giảm sóc khoan,
  • Back office

    cơ quan hậu bị, phòng sau, hệ thống chủ chốt, hệ thống lõi,
  • Back order memo

    giấy báo giao hàng trễ, giấy báo hàng đặt giao trễ,
  • Back orders

    đơn hàng tồn đọng,
  • Back out

    rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out...
  • Back painting

    sơn lót,
  • Back panel

    panô phía sau, bảng sau, mặt sau (thân máy), tấm nền,
  • Back pass

    mối hàn mặt trọng, lớp hàn trái,
  • Back pay

    tiền lương truy lãnh,
  • Back payment

    nợ quá hạn, trả nợ thiếu,
  • Back pedalling brake

    phanh bàn đạp ngược,
  • Back pitch

    khoảng cách hàng (đỉnh tán hoặc điểm hàn),
  • Back plastered construction

    kết cấu trát vữa từ 2 phía,
  • Back plate

    đĩa mâm cặp có vấu, đĩa ống kẹp, mâm hoa, đáy hậu (nồi súp le),
  • Back porch

    mức đen sau nén, thềm sau, tín hiệu tv cổng ngược, cổng sau, back porch of line-banking pulse, thềm sau của các xung triệt hàng
  • Back porch of line-banking pulse

    thềm sau của các xung triệt hàng,
  • Back post

    trụ (tấm) lái,
  • Back pressure

    sức đối áp, đối áp suất, phản áp lực lực hút, đối áp, lực cản thoát, lực phản áp, áp suất, áp suất hút, áp suất...
  • Back pressure control

    khống chế áp suất hút, khống chế đối đáp,
  • Back pressure of water

    áp lực đẩy của nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top