Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back reflection

Nghe phát âm

Điện lạnh

sự phản xạ ngược

Xem thêm các từ khác

  • Back rent

    tiền thuê còn thiếu,
  • Back resistance

    điện trở ngược,
  • Back rest

    trụ sau (máy doa ngang), cái tựa lưng, lunet di động, giá đỡ di động, giá đỡ sau, giá đỡ tâm, giá máy tiện, ổ chặn, ổ...
  • Back river

    miền thượng lưu sông, sông chảy ngược, thượng lưu sông, nhánh sông chảy ngược,
  • Back rolling

    cán lại,
  • Back room

    Tính từ: thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp, thuộc nhà khoa học...
  • Back run

    sự chạy lùi, sự chuyển động lùi,
  • Back saw

    cửa lùi, cái cưa tay, cửa hậu,
  • Back scattering

    sự phản xạ ngược, sự khuếch tán lại, sự lùi ngược lại,
  • Back scattering coefficient

    hệ số tán xạ ngược,
  • Back seat

    danh từ, ghế sau trong xe ôtô, to take a back seat, chỉ tham gia một phần ít nổi bật trong việc gì
  • Back shield

    tấm chắn phía sau, tấm kính sau (ô tô),
  • Back shifting

    sự trượt ngược,
  • Back shop

    xưởng sửa chữa,
  • Back shore

    thanh chống xiên,
  • Back shunt

    mạch sun ngược,
  • Back side

    phía sau, mặt sau, phía sau,
  • Back side lobe

    búp phụ sau,
  • Back sight

    sự ngắm đằng sau, sự nhìn ngược (trắc địa),
  • Back signal

    tín hiệu ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top