Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back slooper

Xây dựng

máy đào ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Back slope

    bờ dốc phía ngoài, mặt nghiêng sau, góc trước (của dao), ta duy dương,
  • Back someone

    tài trợ một người nào,
  • Back span

    khoảng sau, nhịpsau,
  • Back split

    sự xẻ cá từ lưng,
  • Back spring

    lò xo phản hồi,
  • Back square

    thước nách có đế, ke có đế,
  • Back stage

    bộ phận sau sân khấu,
  • Back stair

    cầu thang phía sau,
  • Back stay

    giá đỡ di động, giá đỡ sau, giá đỡ tâm, dây néo đằng sau,
  • Back steam

    hơi về,
  • Back step welding

    hàn lui,
  • Back stop

    cữ chặn lùi, sự chặn lùi điện, thanh chặn lùi, con cóc chặn,
  • Back stope

    Địa chất: lò chợ chân khay thuận,
  • Back stoping

    Địa chất: sự khấu chân khay thuận,
  • Back street

    đường phố khuất nẻo,
  • Back stress

    ứng suất ngược,
  • Back strip

    tấm đệm,
  • Back stroke

    hành trình lùi, hành trình trở lại, hành trình ngược, hành trình trở về (của pít tông), cú va chạm ở phía sau, hành trình...
  • Back suction

    sự hút vào, tàu động thuỷ lực kéo đuôi tàu về phía bờ,
  • Back surface

    mặt sau (tấm kính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top