Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bad lot

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

bad lot
bad

Xem thêm lot


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bad money

    đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • Bad money drives out good

    đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt,
  • Bad news have wings

    Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • Bad order

    bị hư hỏng về mặt cơ khí cần sửa chữa, sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng,
  • Bad packing

    bao bì không hoàn chỉnh, bao bì xấu,
  • Bad page break

    ngắt trang bị lỗi, ngắt trang sai,
  • Bad paper

    hối phiếu xấu, phiếu khoán không đáng tin cậy,
  • Bad penny worth

    giao dịch không có lãi,
  • Bad quality

    phẩm chất kém,
  • Bad risk

    rủi ro dễ xảy ra,
  • Bad sailor

    Thành Ngữ:, bad sailor, người hay bị say sóng
  • Bad scran to...!

    Thành Ngữ:, bad scran to ...!, thật là không may cho...!
  • Bad sector

    cung (từ) bị hỏng, séctơ hỏng, cung hỏng,
  • Bad sheet

    vải trải giường,
  • Bad shot

    Thành Ngữ:, bad shot, shot
  • Bad stylization

    sự cách điệu vụng về,
  • Bad title

    chứng thư, văn tự sở hữu không có giá trị,
  • Bad tooth

    Thành Ngữ:, bad tooth, răng đau
  • Bad track

    rãnh hỏng, rãnh hư, bad track table, bảng ghi rãnh hỏng
  • Bad track table

    bảng ghi rãnh hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top