Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bag (of cement, also sack)

Nghe phát âm

Xây dựng

bao đựng (xi măng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bag and baggage

    Phó từ: toàn bộ đồ đạt của ai, hoàn toàn; toàn phần; toàn bộ,
  • Bag annealing

    sự ủ kém,
  • Bag boom

    giằng bè (gỗ),
  • Bag cargo

    hàng đóng bao,
  • Bag concrete

    bê tông đóng bao,
  • Bag convey

    băng tải,
  • Bag conveyor

    băng tải bao, băng chuyền bao, băng chuyền hành lý, băng chuyền túi, băng tải bao bì,
  • Bag dredge

    dụng cụ lấy mẫu cát,
  • Bag filling

    sự đổ đầy bao,
  • Bag filter

    phin lọc kiểu túi, bộ lọc kiểu túi, bộ lọc túi, thiết bị lọc kiểu túi, cái lọc kiểu túi,
  • Bag fiter

    bộ lọc kiểu túi,
  • Bag goods

    hàng đóng bao,
  • Bag holder

    giá kẹp túi, sữ bảo dưỡng trong túi,
  • Bag house

    phòng lọc,
  • Bag of bones

    Thành Ngữ:, bag of bones, người gầy giơ xương, người toàn xương
  • Bag of cement

    bao xi măng (trọng lượng 42, 6 kg),
  • Bag of flour

    bao đựng bột,
  • Bag of waters

    Danh từ: (y học) túi ối, Y học: túi ối,
  • Bag of wind

    Thành Ngữ:, bag of wind, kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên
  • Bag opener

    dụng cụ mở túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top