Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bagging

Nghe phát âm

Mục lục

/'bægiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Vải may bao, vải may túi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự đóng bao
sự đóng gói

Kinh tế

nguyên liệu làm bao
tiền vô bao (tiền đóng thùng, tiền giỏ, bao phí)
vải may bao

Địa chất

sự đóng bao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bagging hopper

    phễu nạp để đóng bao,
  • Bagging machine

    máy đóng bao, máy làm túi giấy,
  • Bagging robot

    người máy đóng gói hàng,
  • Bagging station

    trạm đóng gói,
  • Baggy

    / 'bægi /, Tính từ: rộng lùng thùng, phồng ra (quần áo), phì thộn ra, Từ...
  • Baghdad boli

    see oriental sore nhọt baghdad.,
  • Baghouse

    buồng túi lọc, phòng lọc,
  • Baghouse Filter

    túi lọc, túi lớn, thường bằng sợi thủy tinh, dùng để lọc các hạt trung bình và lớn (có đường kính lớn hơn 20 pm)....
  • Baging pieces

    Địa chất: thiết bị hãm an toàn thùng cũi,
  • Bagmaker

    hãng sản xuất túi,
  • Bagman

    / 'bægmæn /, Danh từ: người đi chào hàng,
  • Bagnio

    / 'bɑ:njou /, Danh từ: nhà giam, nhà tù (ở phương đông), nhà thổ, nhà chứa, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Bagpiper

    / 'bægpaipə /, danh từ, người thổi kèn túi,
  • Bagpipes

    / 'bægpaips /, danh từ, kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê cốt),
  • Bags

    / bægz /, xem bag,
  • Baguette

    / bæ.ˈɡɛt /, Danh từ: Từ gốc Pháp (phiên âm đọc theo tiếng Pháp):...
  • Bah

    / bɑ: /, Thán từ: Ô hay!, chà!,
  • Bahadur

    / bə'ha:də /, Danh từ: (thường) viết hoa ngài (ở ấn độ),
  • Bahamas

    / bə'hɑ:məz /, tên đầy đủ:commonwealth of the ba-ha-mas, tên thường gọi:ba-ha-mas, diện tích:13,940 km², dân số:301.790 (2005),...
  • Bahamas, The

    /bə'hɑ:məzθə/,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top