Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bank sloping

Xây dựng

sự đắp bờ dốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bank smash

    phá sản ngân hàng,
  • Bank statement

    Danh từ: bản in sẵn có ghi toàn bộ số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong...
  • Bank stock

    vốn cổ phần ngân hàng,
  • Bank subsidiary

    ngân hàng con,
  • Bank suction

    tác động thủy lực kéo đuôi tàu về phía bờ,
  • Bank switch

    chuyển mạch khối,
  • Bank switching

    chuyển bank, chuyển khối (nhớ), chuyển bank, chuyển khối,
  • Bank transfer

    chuyển khoản ngân hàng, sự chuyển khoản ngân hàng, bank transfer advice, thông báo chuyển khoản ngân hàng
  • Bank transfer advice

    thông báo chuyển khoản ngân hàng,
  • Bank transport truck

    xe tải tiền mặt,
  • Bank trust department

    phòng tín thác ngân hàng, vụ (ban, phòng) tín thác của ngân hàng,
  • Bank underwashing

    sự xói mòn bờ sông,
  • Bank up

    đắp kè, đắp lên, tạo sườn dốc, chất đống, nâng lên, đánh đống, đắp đê, đắp bờ, đắp đập,
  • Bank wall

    tường chắn đất đắp,
  • Bank well

    giếng ở bờ (theo dõi mức nước sông, hồ),
  • Bank wire

    hệ thống thông tin ngân hàng,
  • Bank with (to ...)

    có một tài khoản ở ...
  • Bank work

    Địa chất: sự khấu (khai thác) theo tầng,
  • Bank year

    tài khóa ngân hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top