Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bar line

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) khuôn nhịp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bar link

    culit có đòn lắc, culit có thanh kéo, mắt xích có ngáng,
  • Bar linkage

    cấu thanh, cấu bản lề,
  • Bar list

    bản thống kê cốt thép,
  • Bar magazine

    máng trữ vật liệu thanh,
  • Bar magnet

    nam châm (dạng) thanh, nam châm thanh, thanh nam châm,
  • Bar mat

    lưới cốt thép đặt từ, lớp trở lên, lưới thanh thép,
  • Bar mill

    máy cán thanh, máy cán phôi thanh, máy cán phôi,
  • Bar mitzvah

    Danh từ: con trai do thái đến tuổi 13, đảm đương những trách nhiệm tôn giáo như người lớn,...
  • Bar of gold

    thoi vàng,
  • Bar of large curvature

    thanh cong nhiều, thanh có độ cong lớn,
  • Bar of uniform strength

    thanh bền đều,
  • Bar of variable cross section

    thanh có gai, thanh có gờ, thanh có mặt cắt thay đổi,
  • Bar pattern

    mẫu vạch, hình mẫu thanh, hình mẫu màu, hình mẫu sọc,
  • Bar pilot

    hoa tiêu dẫn tàu qua bãi cát ngầm,
  • Bar port

    cảng có bãi ngầm chắn,
  • Bar printer

    máy in thanh, máy in kiểu cần chữ,
  • Bar reinforcement

    cốt thanh,
  • Bar scale

    tỉ lệ tuyến tính, thang tỷ lệ,
  • Bar schedule

    bảng vật liệu cốt thép,
  • Bar screen

    lưới thanh thép, ghi lò, lưới sắt, tấm lưới chắn, Địa chất: máy chèn lấp lò chạy bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top