Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barometric elevation

Xây dựng

đo độ cao bằng khí áp kế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barometric equator

    xích đạo khí áp kế,
  • Barometric height

    chiều cao khí áp kế, độ cao khí áp, Địa chất: độ cao xác định bằng khí áp,
  • Barometric hypsometry

    phép cao trắc khí áp,
  • Barometric leveling

    sự đo cao khí áp,
  • Barometric levelling

    sự đo cao bằng áp kế,
  • Barometric pressure

    Danh từ: Áp lực của không khí do phong vũ biểu ghi, áp lực khí trời, áp suất khí trời, khí...
  • Barometric pressure sensor-BCDD

    cảm biến máy đo áp suất,
  • Barometric switch

    công tắc khí áp kế,
  • Barometrical

    / ¸bærə´metrikl /, như barometric, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • Barometry

    / bə´rɔmetri /, Hóa học & vật liệu: phép đo khí áp, Điện lạnh:...
  • Baron

    / ˈbærən /, Danh từ: nam tước, (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh), Kỹ...
  • Baron of beef

    Thành Ngữ:, baron of beef, thịt bò thăn
  • Baronage

    / ´bærənidʒ /, Danh từ: hàng nam tước, tước nam,
  • Baroness

    / ´bærənis /, Danh từ: nam tước phu nhân, nữ nam tước, Từ đồng nghĩa:...
  • Baronet

    / ´bærənit /, Danh từ: tòng nam tước, Ngoại động từ: phong tòng...
  • Baronetage

    Danh từ: tước huân,
  • Baronetcy

    Danh từ: tước tòng nam,
  • Barong

    Danh từ: dao to bản dùng ở philippin,
  • Baronial

    / bə´rouniəl /, Tính từ: (thuộc) nam tước, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top