Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barren solution

Kỹ thuật chung

dung dịch không chứa quặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Barren spot

    đốm không quặng (của vỉa),
  • Barrenness

    / ´bærənnis /, danh từ, sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan ( (văn học)), Từ đồng nghĩa:...
  • Barrette file

    giũa mịn dẹt ba cạnh,
  • Barretter

    baretơ, cái ổn dòng, điện trở balát, điện trở ổn định dòng, điện trở ổn dòng, ống ổn dòng, bộ ổn dòng, đèn ổn...
  • Barricade

    / ,bæri'keid /, Danh từ: vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ), Xây dựng:...
  • Barricades

    rào chắn, rào chắn,
  • Barrier

    / 'bæriә(r) /, Danh từ: chướng ngại vật, hàng rào, Ngoại động từ:...
  • Barrier-free

    hàng rào thương mại,
  • Barrier-layer cell

    tế bào có lớp chặn,
  • Barrier-layer rectification

    sự chỉnh lưu lớp chặn,
  • Barrier Coating

    lớp vỏ bảo vệ bề mặt, một lớp vật liệu ngăn ngừa sự xâm nhập của một chất nào đó qua bề mặt đã được bảo...
  • Barrier arm

    cần gác chắn,
  • Barrier beach

    bãi chắn,
  • Barrier cable

    cáp hãm (khi máy bay đậu trên sân bay),
  • Barrier capacitance

    điện rung lớp chặn,
  • Barrier closing time

    thời gian đóng chắn,
  • Barrier coat

    lớp sơn chặn, lớp phủ chặn,
  • Barrier coating

    lớp phủ chắn, thermal barrier coating, lớp phủ chắn nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top