Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Barrier wall

Mục lục

Kỹ thuật chung

tường chắn

Xây dựng

tường hổng

Xem thêm các từ khác

  • Barriers to entry

    các hàng rào cản nhập (ngăn cản sự xâm nhập một thị trường), chỗ dành cho người khuyết tật,
  • Barriers to exit

    các hàng rào cản xuất (ngăn cản việc rút khỏi thị trường), các hàng rào nhập thị,
  • Barriers to success

    trở ngại thành công,
  • Barriness in the weft

    mức độ sọc sợi ngang, mức độ vằn sợi ngang,
  • Barring

    / ´ba:riη /, Giới từ: trừ, trừ ra, Kinh tế: sự truất quyền vì...
  • Barring-out

    Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào),
  • Barring facility

    bộ phận ngăn cấm, phương tiện chặn,
  • Barring gear

    bánh xoay, mâm xoay,
  • Barring motor

    động cơ quay bánh đà,
  • Barring of All Incoming Calls (BAIC)

    chặn tất cả các cuộc gọi đến,
  • Barring of All Outgoing Calls (BAOC)

    chặn tất cả các cuộc gọi đi,
  • Barringtonia

    Danh từ: cây lộc vừng,
  • Barrister

    / ´bæristə /, Danh từ: luật sư, Kinh tế: các hàng rào ngăn cản xuất...
  • Barrister's fees

    phí luật sư,
  • Barrister-at-law

    Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister
  • Barroom

    / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse...
  • Barrow

    / ´bærou /, Danh từ: gò đất, nấm mồ, lợn thiến (tiếng địa phương), xe cút kít, xe ba gác,...
  • Barrow boy

    thành ngữ, barrow boy, người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top