Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Base plate

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

bản đồ thực địa gốc

Giao thông & vận tải

bản đệm thép (đế ray)

Xây dựng

bản đế (của cột)
đệm cột
tấm đệm cửa

Điện

tấm để

Kỹ thuật chung

bản gối
bản tựa
bệ
nền
đá cột
đế cột
đế tựa
móng
tấm nền

Y học

bản nền, nền hàm giả

Địa chất

để tựa, bệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top