Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Batch mix

Xây dựng

sự trộn (từng) mẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Batch mixer

    máy khuấy từng mẻ, máy trộn, máy trộn bê tông, máy trộn mẻ, máy trộn phân đoạn, máy trộn từng lô, máy trộn từng mẻ...
  • Batch mixing

    sự trộn phối liệu,
  • Batch mode

    chế độ (xử lý) lô, chế độ bó, cách đợt, chế độ lô, chế độ xử lý theo bó,
  • Batch number

    số hiệu bó, số hiệu lô, số hiệu loạt, số loạt,
  • Batch of concrete

    mẻ bêtông, trial batch of concrete, mẻ bêtông trộn thử
  • Batch of mortar

    mẻ vữa,
  • Batch operation

    thao tác bó, hoạt động từng mẻ, sự hoạt động từng mẻ, vận hành từng mẻ, sự vận hành từng mẻ, sự vận hành theo...
  • Batch oriented

    hướng bó, batch oriented applications, ứng dụng hướng bó, batch oriented bmp program, chương trình bmp hướng bó
  • Batch oriented BMP program

    chương trình bmp hướng bó,
  • Batch oriented applications

    ứng dụng hướng bó,
  • Batch partition

    sự phân chia bó,
  • Batch pasteurization

    sự thanh trùng gián đoạn,
  • Batch pile

    lượng vật liệu dự trữ, đống phối liệu,
  • Batch plant

    thiết bị định lượng, máy trộn bê tông, thiết bị trộn bê tông,
  • Batch plate freezing machine

    máy kết đông từng mẻ kiểu tấm,
  • Batch pricing

    cách định giá nguyên lô,
  • Batch print function

    chức năng tin theo bó,
  • Batch printing

    in theo bó, in theo lô,
  • Batch process

    qui trình sản xuất theo đợt, quá trình gián đoạn,
  • Batch processing

    Thành Ngữ: sự xử lý lô, sự xử lý theo lô, sự vận hành từng mẻ, sự xử lý phân đoạn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top