- Từ điển Anh - Việt
Bathing-cap
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Thành Ngữ
- bathing-cap
- mũ tắm
Xem thêm bathing
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Bathing-costume
Danh từ: quần áo tắm, -
Bathing-drawers
Danh từ: quần tắm, -
Bathing-place
Danh từ: bãi tắm, bãi biển, -
Bathing-resort
Danh từ: nơi tắm biển, bãi biển, -
Bathing-trunks
Danh từ: quần bơi, -
Bathing beach
bãi tắm, -
Bathing beauty
Danh từ: phụ nữ mặc áo tắm trong cuộc thi hoa hậu, -
Bathing box
buồng tắm, -
Bathing compartment
buồng tắm, -
Bathing hut
Danh từ: nhà nhỏ, chòi để người tắm thay áo quần,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.