Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Battery viewer

Nghe phát âm

Vật lý

ống ngắm có pin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Battery voltage

    thế hiệu ắc quy, Điện áp ắc quy,
  • Battery well

    khoang ắc quy,
  • Batting

    / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông...
  • Batting down

    sự trải xuống,
  • Battle

    / 'bætl /, Danh từ: trận đánh; cuộc chiến đấu, chiến thuật, Nội động...
  • Battle-array

    / ´bætlə¸rei /, danh từ, hàng ngũ chiến đấu, thế trận,
  • Battle-axe

    / ´bætl¸æks /, danh từ, (sử học) rìu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battle-ax
  • Battle-cruiser

    / ´bætl¸kru:zə /, danh từ, (hàng hải) tàu tuần dương,
  • Battle-cry

    / ´bætl¸krai /, danh từ, lời kêu gọi chiến đấu; tiếng kèn xung trận,
  • Battle-deck floor

    sàn ván thép, sàn ván thép,
  • Battle cruiser

    Danh từ: tuần dương hạm chiến đấu, tàu tuần dương (hải quân),
  • Battle royale

    một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • Battle surgery

    phẩu thuật dã chiến,
  • Battlecraft

    Danh từ: tài nghệ chiến đấu,
  • Battledore

    / ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore...
  • Battledore and shuttlecock

    Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • Battledress

    Danh từ: quân phục,
  • Battlefield

    / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top