Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beanalloy

Y học

hợp kim bean

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beanbag

    / 'bi:n,bæg /, danh từ, túi nệm (túi nhựa lớn bên trong có những hạt nhựa, dùng để ngồi), túi đậu (túi nhỏ bằng nhựa...
  • Beanery

    / ´bi:nəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quán ăn bình dân,
  • Beano

    / ´bi:nou /, như bean-feast,
  • Beans

    ,
  • Bear

    / beə /, ngoại động từ: mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh...
  • Bear's

    ,
  • Bear's cub

    Danh từ: người dạy gấu, người làm xiếc gấu,
  • Bear's foot

    Danh từ: cây trị điên,
  • Bear-baiting

    / ´bɛə¸beitiη /, danh từ, trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích),
  • Bear-trap dam

    đập mái nhà,
  • Bear a loss (to ...)

    chịu lỗ, chịu tổn thất,
  • Bear a signature (to ...)

    có chữ ký,
  • Bear advertisement marks

    có kèm theo những dấu quảng cáo,
  • Bear apron

    sự giảm sức thứ hai, sân sau hố giảm sức,
  • Bear away

    cuốn đi,
  • Bear bond

    trái phiếu đầu gấu,
  • Bear campaign

    chiến dịch đầu cơ giá xuống, chiến dịch làm cho giá xuống (chứng khoán),
  • Bear down

    lái xuôi chiều gió,
  • Bear frame

    sườn chữ c,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top