Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bearing antifrictional layer

Xây dựng

lớp lót ổ (trục) chống ma sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bearing antifritional layer

    lớp lót ổ chống ma sát,
  • Bearing are

    diện tích tựa (ép mặt),
  • Bearing area

    diện tích tựa (ép mặt), diện tích gối tựa, mặt đế, mặt tì, mặt tựa, mặt tỳ, vùng mang tải,
  • Bearing axle

    trục đỡ, trục đỡ,
  • Bearing ball

    bi đỡ (trong công tơ),
  • Bearing bar

    thanh đỡ, cốt thép chịu lực,
  • Bearing bed

    lớp chịu lực, tầng chịu lực (địa chất),
  • Bearing bedding plate

    bệ kê gối, tấm kê gối,
  • Bearing block

    chân trụ đỡ, khối đỡ, sự gia cố gối tựa, bệ,
  • Bearing body

    thân ổ đỡ,
  • Bearing bolt

    bulông của giá đỡ,
  • Bearing box

    hộp ổ đệm,
  • Bearing bracket

    khung bạc lót, giá đỡ đệm, giá ổ đỡ,
  • Bearing bronze

    đồng thanh làm lót trục,
  • Bearing bush

    bạc lót ổ trục, ống lót ổ trục, bạc ổ trục,
  • Bearing bushing

    cái đui, bạc lót ổ trục, ổ cắm, ống đệm, ống lót ổ trục, main-bearing bushing, ống lót ổ trục chính
  • Bearing cable

    cáp chịu lực, cáp tải,
  • Bearing cables

    cáp chịu lực, cáp tải,
  • Bearing cage

    lồng ổ trục, vòng cách (của) ổ lăn, hộp ổ trục, vòng cách của ổ lăn,
  • Bearing cap

    nắp đỡ bộ trục, nón chụp bạc lót, mũ ổ truyển động, nắp bộ trục, nắp ổ trục, nắp ổ trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top