Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bearing element

Nghe phát âm

Xây dựng

bộ phận gối tựa
hinged bearing element
bộ phận gối tựa khớp
rigid bearing element
bộ phận gối tựa cứng
roller-type bearing element
bộ phận gối tựa con lăn
chi tiết gối tựa
hinged bearing element
chi tiết gối tựa khớp
rigid bearing element
chi tiết gối tựa cứng
roller-type bearing element
chi tiết gối tựa con lăn
sectorial bearing element
chi tiết gối tựa hình quạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top