Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Becquerel

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế

Y học

đơn vị Si đo phóng xạ

Xem thêm các từ khác

  • Becquerel cell

    pin becquerel,
  • Becquerel effect

    ecơrelit (khoáng vật), hiệu ứng farađây thuận từ, hiệu ứng becquerel,
  • Bed

    / bed /, Danh từ: cái giường, nền, lòng (sông...), lớp, (thơ ca) nấm mồ, (pháp lý) hôn nhân; vợ...
  • Bed-and-breakfasting

    bán rồi mua lại ngay (một tài sản),
  • Bed-bug

    Danh từ: con rệp, con rệp,
  • Bed-clothes

    Danh từ số nhiều: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), to turn down the bed-clothes,...
  • Bed-linen

    Danh từ: khăn trải giừơng và áo gối,
  • Bed-mining

    khai mỏ,
  • Bed-night

    tỉ số giường trên đệm,
  • Bed-plate

    bàn tựa, bệ, tấm đế (nền, móng), ăng ten kiểu bảng, ăng ten kiểu giát giường, ăng ten kiểu nệm giường,
  • Bed-plate foundation

    móng bè, móng bè, móng bẹt,
  • Bed-rock

    Danh từ: nền đá; đá gốc, đá móng, nền tảng, đá gốc, đá mẹ, to get down to bed-rock, tìm hiểu...
  • Bed-rock price

    giá thấp nhất,
  • Bed-sitter

    giường để ngủ vừa để ngồi tiếp khách, Danh từ: buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách,
  • Bed-sitting-room

    như bed-sitter,
  • Bed-spread

    khăn trải giường,
  • Bed-wetting

    / ´bed¸wetiη /, danh từ, chứng đái dầm,
  • Bed-working

    khai thác mỏ,
  • Bed (base plate)

    đế máy,
  • Bed (bedjoint)

    mạch vữa nằm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top