Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bedding angle

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

góc thớ lớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bedding blanket

    lớp lót nền,
  • Bedding compound

    chất matít để nhồi kín, bịt kín,
  • Bedding course

    sự chuẩn bị lớp đệm, sự lấp đầy lớp đệm, sự thêm liệu lớp đệm, lớp đáy, lớp đệm,
  • Bedding deposition

    lắng đọng thành lớp, trầm tích thành lớp,
  • Bedding fault

    phay tạo vỉa, sự ghi sót, sự ghi sai (trên băng từ), đứt dãy (theo) mặt lớp, đứt gãy thuận vỉa, phay theo vỉa,
  • Bedding fissility

    tính tách lớp mỏng,
  • Bedding joint

    khe nứt phân vỉa,
  • Bedding mortar

    lớp vữa đệm, vữa mạch ngang,
  • Bedding of track

    nền đường,
  • Bedding plane

    mặt phân lớp, mặt phân lớp,
  • Bedding plant

    Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: thiết bị tạo lớp, bedding plant,...
  • Bedding putty

    ma tít gắn kính cửa sổ,
  • Bedding sand

    lớp đệm cát (dưới móng), cát bãi biển, lớp cát đệm,
  • Bedding stone

    đá nền,
  • Bedding surface

    bề mặt nền, Địa chất: mặt lớp,
  • Bedding value

    môđun phản lực nền, hệ số nền,
  • Bedding yard

    kho điều hòa quặng, kho trộn đều quặng,
  • Beddy byes

    Danh từ: thời gian để đi ngủ (dùng bởi trẻ con hoặc về trẻ con),
  • Bedeck

    / bi´dek /, Ngoại động từ: trang hoàng, trang trí; trang điểm, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top