Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bee-eater

Nghe phát âm

Mục lục

/´bi:¸i:tə/

Thông dụng

Danh từ
(động vật học) chim trảu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bee-keeper

    Danh từ: người nuôi ong, người nuôi ong,
  • Bee-keeping

    Danh từ: sự nuôi ong, nghề nuôi ong,
  • Bee-line

    Danh từ: Đường chim bay,
  • Bee-master

    Danh từ: người đàn ông nuôi ong,
  • Bee-mistress

    Danh từ: người đàn bà nuôi ong,
  • Bee-venom treatment

    điều trị bằng nọc ong,
  • Bee garden

    vườn nuôi ong, chỗ nuôi ong,
  • Beeb

    / bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc),
  • Beech

    / bi:tʃ /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, gỗ sồi, Kỹ thuật chung:...
  • Beech wood

    gỗ dẻ gai,
  • Beechen

    Tính từ: (thuộc) cây sồi,
  • Beechnut oil

    dầu dẻ gai,
  • Beef

    / bi:f /, Danh từ, số nhiều .beeves: thịt bò, ( số nhiều) bò nuôi để làm thịt, sức mạnh, thể...
  • Beef-curing brine

    nước muối để ướp thịt bò,
  • Beef-tea

    / ´bi:f¸ti: /, Kinh tế: nước thịt bò băm,
  • Beef-witted

    Tính từ: ngu đần, ngu như bò,
  • Beef breed

    giống bò thịt,
  • Beef carcass

    con thịt gia súc,
  • Beef casing salami

    xúc xích nhồi trong ruột bò,
  • Beef cattle

    Danh từ: trâu bò vỗ béo (để ăn thịt), Kinh tế: trâu bò thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top