Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belly-flop

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Belly-land

    Nội động từ: hạ cánh máy bay (bằng thân máy bay không cần đến thiết bị hạ cánh),
  • Belly-laugh

    Danh từ: tiếng cười to,
  • Belly-pinched

    Tính từ: kiến bò bụng,
  • Belly-timber

    Danh từ: thức ăn,
  • Belly-worship

    / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • Belly board

    danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
  • Belly box

    thùng ướp muối thịt lợn hun khói,
  • Belly landing

    sự hạ cánh bằng bụng,
  • Belly out

    nở, phồng, trương,
  • Belly ribbing

    sự rút sườn khỏi phần ức thịt lợn,
  • Belly rollers

    trục cán thịt bụng,
  • Belly side

    phần bụng con thịt,
  • Belly tank

    thùng nhiên liệu ở bụng (thùng dầu gắn dưới thân máy bay),
  • Bellyache

    Danh từ: (thông tục) bệnh đau bụng, Nội động từ: (từ lóng) rên...
  • Bellyful

    / ´beliful /, Danh từ: bụng (đầy), sự chán ngấy, to have one's bellyful of ..., chán ngấy...
  • Bellying

    sự vồng, trương nở [sự trương nở], sự lồi, sự phình, sự trương nở,
  • Belminthic appendicitis

    viêm ruột thừa do giun,
  • Belminthicappendicitis

    viêm ruột thừado giun,
  • Belonephobia

    (chứng) sợ kìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top