Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bending mould

Kỹ thuật chung

khuôn uốn
dưỡng chép hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bending of a beam

    sự làm cong một chùm (tia),
  • Bending plane

    mặt phẳng uốn,
  • Bending plate

    bản chịu uốn, tấm chịu uốn,
  • Bending pliers

    kìm uốn cong, kẹp uốn, kìm uốn,
  • Bending point

    điểm uốn, điểm uốn,
  • Bending press

    nén uốn, máy gập, máy ép để uốn, máy ép uốn, máy uốn,
  • Bending property

    đặc tính chịu uốn, tính chất uốn cong,
  • Bending radius

    bán kính uốn, bán kính góc lượn, bán kính uốn cong, bán kính uốn, cable bending radius, bán kính uốn cáp, minimum bending radius,...
  • Bending resistance

    sức chống uốn, sức bền uốn, sức chịu uốn, cường độ chịu uốn, sức bền uốn,
  • Bending rigidity

    độ cứng vững khi uốn,
  • Bending roll

    con lăn uốn, trục (để) uốn, máy cán uốn, trục uốn,
  • Bending rollers

    bộ trục cán uốn, con lăn uốn, máy cán uốn, trục uốn,
  • Bending shackle

    móc của dây neo,
  • Bending soring

    lò xo uốn,
  • Bending stiffness

    độ cứng uốn, độ cứng chống uốn,
  • Bending stiffness center

    tâm cứng khi uốn,
  • Bending stiffness tester

    máy thử độ cứng uốn,
  • Bending strain

    công uốn, biến dạng uốn, căng, lực uốn, sự biến dạng uốn, sức cong, sự biến dạng uốn,
  • Bending strength

    cường độ uốn, sức (độ) chịu uốn, cường độ chịu uốn, độ bền uốn, sức bền uốn, sức chịu uốn, độ bền uốn,...
  • Bending stress

    ứng suất chống uốn, ứng suất uốn, Địa chất: ứng suất, cross-bending stress, ứng suất uốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top